Có 1 kết quả:
破的 pò dì ㄆㄛˋ ㄉㄧˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to hit the target
(2) (fig.) to hit the nail on the head
(2) (fig.) to hit the nail on the head
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0